Phiên âm : jiá céng wū.
Hán Việt : giáp tằng ốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夾於樓地板與天花板之間的樓層。例非法的夾層屋常會造成樓板載重不足的危險。夾於樓地板與天花板之間的樓層。如:「非法的夾層屋常會危害樓層結構的安全。」