VN520


              

夾層屋

Phiên âm : jiá céng wū.

Hán Việt : giáp tằng ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夾於樓地板與天花板之間的樓層。例非法的夾層屋常會造成樓板載重不足的危險。
夾於樓地板與天花板之間的樓層。如:「非法的夾層屋常會危害樓層結構的安全。」


Xem tất cả...